Có 2 kết quả:
捨命 shě mìng ㄕㄜˇ ㄇㄧㄥˋ • 舍命 shě mìng ㄕㄜˇ ㄇㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
hy sinh tính mạng, nguy hiểm đến tính mạng
Từ điển Trung-Anh
to risk one's life
giản thể
Từ điển phổ thông
hy sinh tính mạng, nguy hiểm đến tính mạng
Từ điển Trung-Anh
to risk one's life